linhsh
06-23-2014, 03:23 PM
Máy sinh hóa bán tự động PhotoChem One
Model: Photochem One
Hãng sản xuất: Ý
Ðặc điểm:
Có 7 kính lọc (340 nm - 630 nm) và 1 vị trí tự do
Ðiều khiển nhiệt độ động học bằng các Peltier, 25 o C - 30 - 37 o C
End point, Kinetics, hấp phụ thời gian cố định, hệ thống quang học All-in-one, độ tin cậy và chống nhiễu cao
Ðường cong phản ứng và đường QC có thể in ra
Cho phép lập trình 112 chương trình kiểm tra
Màn hình cảm ứng LCD rộng
Ðặc tính kỹ thuật của (http://bmvietnam.com/may-sinh-hoa-tu-dong-bs-200-1.html)Máy phân tích sinh hóa (http://bmvietnam.com/may-sinh-hoa-tu-dong-bs-200-1.html) bán tự động PhotoChem One
Nguồn sáng: Ðèn Halogen thạch anh 12V/20 W
Ðộ rộng bán sóng: < 8 nm
Ðộ lệch ánh sáng: < 1.0% ở bước sóng 340 nm
Dải quang học: 0.0000 đến 3.0000 ABS
Dải bước sóng: tự động bằng bánh xe kính lọc 8 vị trí
7 kính lọc chuẩn: 340 , 405, 492, 510, 546, 578, 630 nm
và 1 vị trí kính lọc chọn lựa
Ðộ phân giải: 0.0001 ABS
Ðộ ổn định: 0.002 A/giờ
Flowcell: Chất liệu bằng thép không gỉ có cửa sổ thạch anh
Thể tích đo: 32 uL
Ðường truyền quang: 10 mm
Thể tích hút xả lập trình: 200 - 2000 uL
Ðộ nhiễm: < 1.0 %
Phương pháp phân tích
Ðiểm cuối, có hoặc không có reagent blank
Ðiểm cuối với sample blank có hoặc không có reagent blank
Kinetic có hoặc không linearity check
Two-point Kinetic/Fixed time có hoặc không reagent blank
Absorbance (Ðộ hấp thụ)
Tubidimetry (Ðộ đục)
Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc cong
Cài đặt thông số:
Phương pháp phân tích
Bước sóng
Nhiệt độ
Có hoặc không reagent blank
Có hoăc không sample blank
Thời gian trễ
Thời gian đo
Loại phản ứng
Giới hạn hấp thụ
Thể tích hút xả
Các đường chuẩn
Kiểm tra tuyến tính
Ðơn vị cho kết quả
Bộ nhớ
Cho phép lập trình 112 chương trình kiểm tra
Cho phép lưu 3200 kết quả
Ðiều chỉnh nhiệt độ bằng Peltier 25, 30, 37 0 C ±0.1 o C
Nhập dữ liệu thông qua màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng LCD rộng
Máy in nhiệt tích hợp trên máy
Công kết nối máy tính RS232
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15 - 30 o C, độ ẩm 20% - 80 %
Nguồn điện: 220 V/110V ± 10%, 50/60 Hz
Kích thước: 420 x 380 x 170 mm (HxWxD)
Trọng lượng: 7.5 Kg
Xem thêm những thiết bị y tế khác tại BM Việt Nam: máy xét nghiệm sinh hóa (http://bmvietnam.com/may-xet-nghiem-sinh-hoa-tu-dong-cobas-c-311-1.html), máy phân tích nước tiểu, máy xét nghiệm nước tiểu.
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM - Hotline: 0963.98.4646
Văn phòng: 233, 234 Lô C6, khu đô thị Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 04-35563125 Fax: 04-35569520 Email: yduocbm@gmail.com Web: bmvietnam.com
Model: Photochem One
Hãng sản xuất: Ý
Ðặc điểm:
Có 7 kính lọc (340 nm - 630 nm) và 1 vị trí tự do
Ðiều khiển nhiệt độ động học bằng các Peltier, 25 o C - 30 - 37 o C
End point, Kinetics, hấp phụ thời gian cố định, hệ thống quang học All-in-one, độ tin cậy và chống nhiễu cao
Ðường cong phản ứng và đường QC có thể in ra
Cho phép lập trình 112 chương trình kiểm tra
Màn hình cảm ứng LCD rộng
Ðặc tính kỹ thuật của (http://bmvietnam.com/may-sinh-hoa-tu-dong-bs-200-1.html)Máy phân tích sinh hóa (http://bmvietnam.com/may-sinh-hoa-tu-dong-bs-200-1.html) bán tự động PhotoChem One
Nguồn sáng: Ðèn Halogen thạch anh 12V/20 W
Ðộ rộng bán sóng: < 8 nm
Ðộ lệch ánh sáng: < 1.0% ở bước sóng 340 nm
Dải quang học: 0.0000 đến 3.0000 ABS
Dải bước sóng: tự động bằng bánh xe kính lọc 8 vị trí
7 kính lọc chuẩn: 340 , 405, 492, 510, 546, 578, 630 nm
và 1 vị trí kính lọc chọn lựa
Ðộ phân giải: 0.0001 ABS
Ðộ ổn định: 0.002 A/giờ
Flowcell: Chất liệu bằng thép không gỉ có cửa sổ thạch anh
Thể tích đo: 32 uL
Ðường truyền quang: 10 mm
Thể tích hút xả lập trình: 200 - 2000 uL
Ðộ nhiễm: < 1.0 %
Phương pháp phân tích
Ðiểm cuối, có hoặc không có reagent blank
Ðiểm cuối với sample blank có hoặc không có reagent blank
Kinetic có hoặc không linearity check
Two-point Kinetic/Fixed time có hoặc không reagent blank
Absorbance (Ðộ hấp thụ)
Tubidimetry (Ðộ đục)
Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc cong
Cài đặt thông số:
Phương pháp phân tích
Bước sóng
Nhiệt độ
Có hoặc không reagent blank
Có hoăc không sample blank
Thời gian trễ
Thời gian đo
Loại phản ứng
Giới hạn hấp thụ
Thể tích hút xả
Các đường chuẩn
Kiểm tra tuyến tính
Ðơn vị cho kết quả
Bộ nhớ
Cho phép lập trình 112 chương trình kiểm tra
Cho phép lưu 3200 kết quả
Ðiều chỉnh nhiệt độ bằng Peltier 25, 30, 37 0 C ±0.1 o C
Nhập dữ liệu thông qua màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng LCD rộng
Máy in nhiệt tích hợp trên máy
Công kết nối máy tính RS232
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15 - 30 o C, độ ẩm 20% - 80 %
Nguồn điện: 220 V/110V ± 10%, 50/60 Hz
Kích thước: 420 x 380 x 170 mm (HxWxD)
Trọng lượng: 7.5 Kg
Xem thêm những thiết bị y tế khác tại BM Việt Nam: máy xét nghiệm sinh hóa (http://bmvietnam.com/may-xet-nghiem-sinh-hoa-tu-dong-cobas-c-311-1.html), máy phân tích nước tiểu, máy xét nghiệm nước tiểu.
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM - Hotline: 0963.98.4646
Văn phòng: 233, 234 Lô C6, khu đô thị Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 04-35563125 Fax: 04-35569520 Email: yduocbm@gmail.com Web: bmvietnam.com